SHURE AD4D

SHURE AD4D

Bộ Thu Digital Không Dây 2 Kênh
Tương thích với tất cả seri AD và bộ phát ADX
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:AD4DA
Axient Digital đưa ra 2 tùy chọn: bộ thu 2 kênh và 4 kênh, với đầy đủ các tính năng, từ RF hiệu suất cao đến âm thanh kỹ thuật số trong trẻo, chi tiết.

Bộ thu Digital 2 kênh AD4Q thiết lập một tiêu chuẩn mới cho hiệu suất phổ. Các tính năng đột phát bao gồm điều chỉnh rộng, độ trễ thấp, chế độ High Density bảo đảm chất lượng trong môi trường sóng RF dày đặc. Điều khiển qua mạng, AES3 + AES67 + ngõ ra Dante và tùy chọn định tuyến tăng khả năng quản lý lên một tầm mới và tăng tính linh hoạt cho toàn bộ quy trình làm việc của bạn.

TÍNH NĂNG
  • Tương thích với Hệ thống không dây kỹ thuật số Axient®
  • Có thể điều khiển từ xa qua mạng và tùy chọn định tuyến, giám sát và điều khiển qua điện thoại
  • Dải điều chỉnh rộng lên đến 184 MHz
  • Khả năng chuyển mạch số trên mỗi kênh để chống rớt mạng
  • Điều khiển từ xa qua mạng với phần mềm Wireless Workbench® và ứng dụng ShurePlus ™ Channels trên iOS
  • Giắc cắm tai nghe ở mặt trước cho phép giám sát Dante ™ Cue và Dante ™ Browse
  • Có thể định cấu hình cho đầu ra kỹ thuật số Dante hoặc AES67 dự phòng
  • Đầu ra AES3
  • Máy đo chất lượng kênh hiển thị signal-to-noise RF
  • Khóa các đầu nối AC
  • Có module phiên bản DC để hỗ trợ nguồn điện dự phòng

System Specifications

  • RF Carrier Frequency Range: 470–960 MHz, varies by region (See frequency table)
  • Working Range: 100 m ( 330 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Channel-to-Channel Spacing

 

 

Standard Mode

350 kHz

High Density Mode

125 kHz

  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −98 dBm at 10-5 BER
  • Latency Analog Output

 

 

STD

2.08 ms

HD

2.96 ms

  • Audio Frequency Response

 

 

AD1

20 – 20 kHz (±1 dB)

AD2

Note: Dependent on microphone type

  • Signal-to-Noise Ratio (Dynamic Range) typical, 20 Hz to 20 kHz, receiver gain setting = -12 dB

 

 

 

 

A-Weighted

Unweighted

XLR Line Output

120 dB

117 dB

Digital (AES3/Dante)

130 dB

126 dB

  • Total Harmonic Distortion (-6 dBFS, 1 kHz, System Gain @ +10): <0.0 1%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (1/4-inch) output.
  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 65°C (149°F)
 

AD4D

  • Dimensions (H × W × D): 1.7 × 19.0 × 13.1 in (44 × 483 × 333 mm)
  • Weight: 10.1 lb (4.6 kg) (without antennas)
  • Housing: Steel; extruded aluminum
  • Power Requirements: 100 to 240 VAC, 50–60 Hz | 0.68 A max
  • Thermal Dissipation: Maximum: 23 W (78 BTU/hr) | Idle: 15 W
  • DC Input Voltage Range: 10.9–14.8 V DC
  • Maximum DC Input Current: 3.3 A
  • Protection Modes: Overvolrage, Undervoltage, Reverse Polarity
  • 4-Pin XLR: Pin 1: Negative; Pin 2: No Connectoin; Pin 3: No Connection; Pin 4: Positive

AUDIO OUTPUT
  • Gain Adjustment Range: –18 to +42 dB in 1 dB steps (plus Mute setting)
  • Configuration:
- 1/4" (6.35 mm): Transformer-coupled Balanced (Tip=audio, Ring=no audio, Sleeve=ground)
- XLR: Transformer-Coupled Balanced (1=ground, 2=audio +, 3=audio –)
  • Impedance (Typical, XLR Line Out): 100 Ω
  • Full Scale Output (200 kΩ load):
- 1/4" (6.35 mm): +8 dBV
- XLR (LINE setting): +18 dBV
- XLR (MIC setting): –12 dBV
  • Mic/Line Switch: 30 dB pad
  • Phantom Power Protection: Yes

NETWORKING
  • Network Interface: 10/100 Mbps, 1 Gbps, Dante Digital Audio
  • Network Addressing Capability: DHCP or Manual IP address
  • Maximum Cable Length: 100 m (328 ft)

CASCADE OUTPUT
  • Connector Type: BNC
  • Configuration: Unbalanced, passive
  • Impedance: 50 Ω
  • Insertion Loss: 0 dB, typical

RF INPUT
  • Spurious Rejection: >80 dB, typical
  • Connector Type: BNC
  • Impedance: 50 Ω
  • Bias Voltage: 12-13.5 VDC, 150 mA maximium, per antenna, switchable on/off\